Có 2 kết quả:
鏈條 liàn tiáo ㄌㄧㄢˋ ㄊㄧㄠˊ • 链条 liàn tiáo ㄌㄧㄢˋ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chain
(2) CL:根[gen1],條|条[tiao2]
(2) CL:根[gen1],條|条[tiao2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chain
(2) CL:根[gen1],條|条[tiao2]
(2) CL:根[gen1],條|条[tiao2]
Bình luận 0